Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pailler


[pailler]
danh từ giống đực
đụn rơm
sân rơm; nhà để rơm
ngoại động từ
phủ rơm, quấn rơm
Pailler des semis
phủ rơm luống gieo
Pailler des bouteilles
quấn rơm quanh chai
độn rơm, nhồi rơm
Pailler une chaise
nhồi rơm một ghế tựa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.