|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
padding
padding | ['pædiη] |  | danh từ | |  | sự đệm, sự lót, sự độn | |  | vật đệm, vật lót, vật độn | |  | tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...) |
/'pædiɳ/
danh từ
sự đệm, sự lót, sự độn
vật đệm, vật lót, vật độn
từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)
|
|
Related search result for "padding"
|
|