Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pachyderm




pachyderm
['pækidə:m]
danh từ
(động vật học) loài da dày (voi, tê giác..)
(nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục


/'pækidə:m/

danh từ
(động vật học) loài vật da dày
con voi
(nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục

Related search result for "pachyderm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.