Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oxytone




oxytone
['ɔksitoun]
danh từ
từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối


/'ɔksitoun/

danh từ
từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối

Related search result for "oxytone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.