overtrain
overtrain | [,ouvə'trein] | | ngoại động từ | | | (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá | | nội động từ | | | (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá |
/,ouvə'trein/
ngoại động từ (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá
nội động từ (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá
|
|