outride
outride | [aut'raid] | | ngoại động từ outrode, outridden | | | cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước | | | vượt qua được (thuyền bè) |
/aut'raid/
ngoại động từ outrode, outridden cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)
|
|