Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outact




outact
[aut'ækt]
ngoại động từ
làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn


/aut'ækt/

ngoại động từ
làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn

Related search result for "outact"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.