Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
osprey





osprey
['ɔsprei]
danh từ
(động vật học) chim ưng biển (ossifrage)
lông cắm mũ


/'ɔspri/

danh từ
(động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)
lông cắm mũ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "osprey"
  • Words pronounced/spelled similarly to "osprey"
    oospore osprey

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.