Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oscillogram




oscillogram
[ɔ'siləgræm]
danh từ
(điện học) biểu đồ dao động



(vật lí) biểu đồ dao động, hình sóng hiện

/ɔ'siləgræm/

danh từ
(điện học) biểu đồ dao động


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.