Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orthodoxe


[orthodoxe]
tính từ
chính thống
Doctrine orthodoxe
học thuyết chính thống
chính giáo
église orthodoxe
giáo hội chính giáo
danh từ
kẻ chính thống
Les orthodoxes et les dissidents d'un parti
những kẻ chính thống và những kẻ li khai của một đảng
người theo chính giáo
phản nghĩa Hérétique, hétérodoxe. Dissident, déviationniste, non-conformiste.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.