originally
originally | [ə'ridʒnəli] |  | phó từ | |  | một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo | |  | design originally | | thiết kế một cách độc đáo | |  | bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu | |  | đầu tiên, trước tiên | |  | he studied originally very bad | | lúc đầu hắn ta học rất dở |
/ə'ridʤnəli/
phó từ
với tính chất gốc; về nguồn gốc
bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu
đầu tiên, trước tiên
độc đáo
|
|