organdie
organdie | [ɔ:'gændi] | | Cách viết khác: | | organdy | | [ɔ:'gændi] | | danh từ | | | vải phin ocganđi (vải sợi bông mịn, hơi dày) | | | I bought an organdie dress, yesterday | | tôi đã mua một cái áo đầm bằng vải organđi ngày hôm qua |
/'ɔ:gəndi/ (organdy) /'ɔ:gəndi/
danh từ vải phin nõn ocganđi
|
|