Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
order-paper




order-paper
['ɔ:də,peipə(r)]
danh từ
bản chương trình làm việc (in hay viết tay)
this is the my order-paper at the weekend
đây là bảng chương trình làm việc của tôi vào cuối tuần


/'ɔ:də,peipə/

danh từ
bản chương trình làm việc (in hay viết tay)

Related search result for "order-paper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.