Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oratress




oratress
['ɔrətris]
Cách viết khác:
oratrix
['ɔrətriks]
danh từ
người diễn thuyết; nhà hùng biện (đàn bà)
she is a famous oratress
bà ta là một nhà hùng biện nổi tiếng


/'ɔrətris/

danh từ
người diễn thuyết; nhà hùng biện (đàn bà)

Related search result for "oratress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.