optimum
optimum | ['ɔptiməm] | | danh từ | | | điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho sự sinh trưởng của cây...); | | | optimum temperature | | nhiệt độ tốt nhất | | tính từ | | | như optimal |
tối ưu
/'ɔptiməm/
danh từ điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho sự sinh trưởng của cây...) optimum temperature nhiệt độ tốt nhất
|
|