 | [opposable] |
 | tính từ |
| |  | có thể chống lại |
| |  | Raison opposable à d'autres raisons |
| | lí lẽ có thể chống lại những lí lẽ khác |
| |  | có thể đối diện |
| |  | Le pouce est opposable aux autres doigts |
| | ngón cái có thể bị đối diện (chụm được) với các ngón khác |
 | phản nghĩa Inopposable. |