| [onze] |
| tính từ |
| | mười một |
| | Enfant de onze ans |
| đứa trẻ mười một tuổi |
| | Ils sont onze |
| chúng có khoảng mười một đứa |
| | (thứ) mười một |
| | Page onze |
| trang mười một |
| danh từ giống đực |
| | mười một |
| | số mười một |
| | ngày mười một |
| | Le onze du mois |
| ngày mười một trong tháng |
| | người mang số mười một |
| | C'est le onze qui a gagné |
| vận động viên mang số mười một đã chiến thắng |
| | (thân mật) phòng số mười một |
| | (thể dục thể thao) đội bóng đá |
| | Le onze de France |
| đội bóng đá Pháp |