|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
onctueux
 | [onctueux] |  | tính từ | |  | nhờn | |  | Liquide onctueux | | chất lỏng nhờn | |  | sánh | |  | Civet très onctueux | | món xivê rất sánh | |  | (nghĩa bóng) êm dịu, dịu dàng | |  | Conversation onctueuse | | cuộc nói chuyện dịu dàng |  | phản nghĩa Bref, sec. |
|
|
|
|