Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
old-maidish




old-maidish
['ould'meidi∫]
tính từ
ra vẻ đức hạnh; có vẻ gái già; có vẻ bà cô


/'ould'meidiʃ/

tính từ
(thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.