 | [oignon] |
 | danh từ giống đực |
|  | hành (tây) |
|  | Soupe à l'oignon |
| xúp hành |
|  | (thực vật học) thân hành |
|  | (y học) bao chai thanh dịch (ở chân) |
|  | đồng hồ củ hành (đồng hồ quả quýt dày) |
|  | aux petits oignons |
|  | (thân mật) tuyệt |
|  | tỉ mỉ |
|  | ce n'est pas de tes oignons |
|  | (thông tục) không phải việc của anh |
|  | en rang d'oignons |
|  | (thân mật) theo hàng một |
|  | être vêtu comme un oignon |
|  | mặc mớ ba mớ bảy |
|  | il y a aura de l'oignon |
|  | sẽ có sự lôi thôi khó khăn |
|  | occupe - toi de tes oignons |
|  | mày hãy lo chuyện của mày đi |
|  | pelure d'oignon |
|  | vỏ hành |
|  | màu hồng tím |