Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
officinal




officinal
[,ɔfi'sainl]
tính từ
(y học) dùng làm thuốc
đã chế sẵn (thuốc)
được ghi vào sách thuốc (tên)


/,ɔfi'sainl/

tính từ
(y học) dùng làm thuốc
đã chế sẵn (thuốc)
được ghi vào sách thuốc (tên)

Related search result for "officinal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.