Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octonal




octonal
['ɔktounl]
tính từ
cứ tám một (tiền, hệ thống số đếm)


/'ɔktounl/

tính từ
cứ tám một (tiền, hệ thống số đếm)

Related search result for "octonal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.