Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octillion




octillion
[ɔk'tiljən]
danh từ, (toán học)
(Anh-Đức) một triệu luỹ thừa 8
(Mỹ-Pháp) một nghìn luỹ thừa 9



10 48 (Anh); 10 27 (Mỹ )

/ɔk'tiljən/

danh từ, (toán học)
(Anh-Đức) một triệu luỹ thừa 8
(Mỹ-Pháp) một nghìn luỹ thừa 9


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.