|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occupant
| [occupant] | | tính từ | | | chiếm, chiếm giữ; ở | | | La partie occupante | | (luật học pháp lý) bên chiếm giữ | | | chiếm đóng | | | L'armée occupante | | đội quân chiếm đóng | | danh từ giống đực | | | người chiếm giữ; người ở | | | kẻ chiếm đóng (về quân sự) |
|
|
|
|