Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
objector




objector
[əb'dʒektə]
danh từ
người phản đối, người chống đối
conscientious objector
như conscientious


/əb'dʤektə/

danh từ
người phản đối, người chống đối !conscientious objector
(xem) conscientious

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.