obfuscate
obfuscate | ['ɔbfʌkeit] |  | động từ | |  | làm khó hiểu (đầu óc), làm ngu muội | |  | làm hoang mang, làm bối rối | |  | the writer often obfuscates the real issues with petty details | | người viết hay làm bối rối những vấn đề có thật chi tiết lặt vặt |
/'ɔbfʌkeit/
ngoại động từ
làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội
làm hoang mang, làm bối rối
|
|