|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nô
| [nô] | | | Frolic, gambol. | | | Nô cả ngà y không chịu há»c | | To frolic the whole day instead of studying. | | | amuse oneself; make merry | | | servant; slave |
Frolic, gambol Nô cả ngà y không chịu há»c To frolic the whole day instead of studying
|
|
|
|