Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nô


[nô]
Frolic, gambol.
Nô cả ngày không chịu há»c
To frolic the whole day instead of studying.
amuse oneself; make merry
servant; slave



Frolic, gambol
Nô cả ngày không chịu há»c To frolic the whole day instead of studying


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.