Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nê


[nê]
Flimsy pretext.
Lấy nê đau bụng để không đi làm
To stay away from work on the flimsy pretext of a belly-ache.
Bullock's heart (cây, quả).
(thông tục) Plenty.
Tiá»n còn nê
There is still plenty of money.
pretext, pretence; excuse
lấy nê
under the pretext (for); on/under the plea (of)
(collq.) a lot of, a great deal of



Flimsy pretext
Lấy nê đau bụng để không đi làm To stay away from work on the flimsy pretext of a belly-ache
Bullock's heart (cây, quả).
(thông tục) Plenty
Tiá»n còn nê There is still plenty of money


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.