Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nylon




nylon
['nailən]
danh từ
ni lông
(số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)


/'nailən/

danh từ
ni lông
(số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.