 | ['nə:sri] |
 | danh từ |
|  | phòng dành riêng cho trẻ nhỏ |
|  | we've turned the smallest bedroom into a nursery for our new baby |
| chúng tôi biến phòng ngủ nhỏ nhất thành phòng dành riêng cho cháu bé mới sinh |
|  | nơi trẻ em được chăm sóc trong lúc cha mẹ chúng đi làm; nhà trẻ |
|  | nơi ươm các loại cây non để sau này đem trồng chỗ khác; vườn ươm |
|  | (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...) |