|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
normal
 | [normal] |  | tính từ | |  | bình thường, thông thường | |  | état normal | | trạng thái bình thường | |  | Homme normal | | người bình thường | |  | Mener une vie normale | | sống một cuộc sống bình thường | |  | Des conditions normales | | những điều kiện bình thường | |  | (hoá học) đương lượng | |  | Solution normale | | dung dịch đương lượng | |  | (toán học) trực giao | |  | école normale | |  | trường sư phạm |
|
|
|
|