nook
nook | [nuk] | | danh từ | | | nơi hoặc góc yên tĩnh | | | a shady nook in the garden | | nơi yên tĩnh có bóng râm trong vườn | | | every nook and cranny | | | khắp mọi ngóc ngách; khắp nơi | | | I've searched every nook and cranny, but I still can't find the wallet | | Tôi tìm khắp mọi ngóc ngách mà vẫn không thấy cái ví |
/nuk/
danh từ góc, xó, xó xỉnh hiding in nooks and corners nấp ở những xó xỉnh nơi ẩn náu hẻo lánh góc thụt (của một căn phòng...)
|
|