Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nomination




nomination
[,nɔmi'nei∫n]
danh từ
sự chỉ định, bổ nhiệm hoặc được chỉ định, bổ nhiệm
trường hợp chỉ định, bổ nhiệm
how many nominations have there been so far?
đến nay đã có bao nhiêu trường hợp bổ nhiệm (bao nhiêu người được bổ nhiệm)?


/,nɔmi'neiʃn/

danh từ
sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm
sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nomination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.