|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nineteenth
nineteenth | [nain'ti:nθ] |  | tính từ | |  | thứ mười chín |  | danh từ | |  | một phần mười chín | |  | người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín |
/'nain'ti:nθ/
tính từ
thứ mười chín
danh từ
một phần mười chín
người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín
|
|
|
|