|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nid
 | [nid] |  | danh từ giống đực | |  | tổ, ổ | |  | Nid d'oiseaux | | tổ chim | |  | Nid de souris | | ổ chuột nhắt | |  | Nid de brigands | | ổ kẻ cướp | |  | Rentrer au nid familial | | về tổ ấm gia đình | |  | En nid d'abeilles | | theo hình tổ ong | |  | petit à petit l'oiseau fait son nid | |  | năng nhặt chặt bị | |  | pondre au nid de quelqu'un | |  | gian dâm vợ ai | |  | prendre l'oiseau au nid | |  | bắt tại nhà | |  | trouver la pie au nid | |  | tìm thấy vật gì đúng chỗ | |  | phát hiện được điều quan trọng |  | đồng âm Ni. |
|
|
|
|