|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhúng
verb to steep; to soak; to dip; to immerse nhúng váºt gì và o nÆ°á»›c to dip something in a liquid
| [nhúng] | | Ä‘á»™ng từ. | | | xem dúng | | | to steep; to soak; to dip; to immerse; embed | | | nhúng váºt gì và o nÆ°á»›c | | to dip something in a liquid. |
|
|
|
|