Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhãi


[nhãi]
cũng như nhãi con, nhãi mép, nhãi ranh
Little devil, imp
Cút đi đồ nhãi
Beat it, little devil!.
brat, kid, urchin; madcap, romp; (of girls) tomboy, hoyden



cũng nói nhãi con, nhãi mép, nhãi ranh Little devil, imp
Cút đi đồ nhãi Beat it, little devil!


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.