Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiễm


[nhiễm]
to catch; to be infected (by...)
Nhiễm lạnh
To catch cold
to acquire; to contract
Nhiễm một thói quen
To acquire a habit
Nhiễm một thói xấu
To contract a bad habit; to get into a bad habit



Catch, contract, acquire
Nhiễm lạnh To catch a cold
Nhiễm một thói quen To acquire a habit
Nhiễm một thói xấu to contract a bad habit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.