|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngọng
 | [ngọng] | |  | Lisp. | |  | (khẩu ngữ) Be stupid, be dull. | |  | Nó không ngọng đến thế đâu nhé | | He is not so stupid. | |  | (of child, person with speech defect) mispronounce; speech impediment |
Lisp.
(khẩu ngữ) Be stupid, be dull Nó không ngọng đến thế đâu nhé He is not so stupid
|
|
|
|