Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
ngầm


 暗暗 <在暗中或私下里, 不显露出来。>
 暗中; 暗里 <背地里; 私下里; 不公开的。>
 背地里 <不当面。>
 不成文 <没有用文字固定下来的。>
 ngầm làm theo những truyền thống xưa
 多年的老传统不成文地沿袭了下来。 藏; 暗藏 <躲藏; 隐藏。>
 ngầm; ẩn giấu; giấu mặt
 暗藏。
 地下 <地面之下; 地层内部。>
 luồng nước ngầm
 地下水。
 đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm
 地下铁道
 含 <带有某种意思、情感等, 不完全表露出来。>
 冷 <乘人不备的; 暗中的; 突然的。>
 阴 <隐藏的; 不露在外面的。>
 隐 <潜伏的; 藏在深处的。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.