|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngõng
| [ngõng] | | | Tenon-like axis, tenon-like hinge. | | | Chữa lại hai cái ngõng cá»a | | To repair two tenon-like axis of a rice-mill. | | | trunnion | | | ngõng cối xay | | the trunnion or wheel of a mill |
Tenon-like axis, tenon-like hinge Chữa lại hai cái ngõng cá»a To repair two tenon-like axis of a rice-mill
|
|
|
|