Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neurotic




neurotic
[njuə'rɔtik]
tính từ
loạn thần kinh chức năng
dễ bị kích thích thần kinh
tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc)
danh từ
người loạn thần kinh chức năng
thuốc chữa bệnh thần kinh


/njuə'rɔtik/

tính từ
loạn thần kinh chức năng
dễ bị kích thích thần kinh
tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc)

danh từ
người loạn thần kinh chức năng
thuốc chữa bệnh thần kinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neurotic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.