|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nettement
 | [nettement] |  | phó từ | |  | rõ ràng | |  | Apercevoir nettement | | nhìn thấy rõ ràng | |  | Expliquer nettement | | giải thích rõ ràng | |  | thẳng thắn | |  | Répondre nettement | | trả lời thẳng thắn | |  | hẳn, dứt khoát | |  | Il travaille nettement mieux | | nó làm việc hơn trước hẳn |  | phản nghĩa Ambigument, confusément, obscurément, vaguement. |
|
|
|
|