naturalization
naturalization | [,næt∫rəlai'zei∫n] | | danh từ | | | sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ) | | | Naturalization papers | | Hồsơ nhập tịch (chứng thực một người đã được làm công dân của một nước) | | | sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật) |
/,nætʃrəlai'zeiʃn/
danh từ sự tự nhiên hoá sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ) sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)
|
|