Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nacrer


[nacrer]
ngoại động từ
làm cho có ánh xà cừ, làm giả xà cừ
(văn học) làm lóng lánh
La lune nacrait la surface de la mer
ánh trăng làm mặt biển lóng lánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.