Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
múi


[múi]
Knot (of a narrow band of cloth or silk).
buộc thành múi
tie/makea knot
Segment, section (of a fruit like orange).
Bóc quả cam tách ra từng múi
To peel an orange and separate its pulp into segments.
muscle
múi bụng
stomach muscles



Knot (of a narrow band of cloth or silk)
Segment, section (of a fruit like orange)
Bóc quả cam tách ra từng múi To peel an orange and separate its pulp into segments


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.