|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métallisation
 | [métallisation] |  | danh từ giống cái | |  | sự kim loại hoá (bỠmặt một bức hoạ...) | |  | sự mạ kim loại; sự mạ phun | |  | La métallisation d'un pistolet | | sự mạ kim loại khẩu súng | |  | (địa chất, địa lý) sự ngấm quặng |
|
|
|
|