| [ménagement] |
| danh từ giống đực |
| | sự nể nang, sự đối xỠkhéo léo |
| | Annoncer une pénible nouvelle avec des ménagements |
| báo tin đau buồn một cách khéo léo |
| | Traiter qqn sans ménagement |
| đối xỠvới ai không hỠnể nang |
| phản nghĩa Brusquerie, brutalité |