| [mâchoire] |
| danh từ giống cái |
| | hà m |
| | Mâchoire supérieure |
| hà m trên |
| | Mâchoire inférieure |
| hà m dưới |
| | Sans mâchoire |
| không hà m (sâu bá») |
| | Mâchoires d'un étau |
| (kỹ thuáºt) hà m má» cặp |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ bất tà i |
| | bâiller à se décrocher la mâchoire |
| | xem décrocher |
| | jouer (travailler) de la mâchoire |
| | (nghĩa cũ) ăn lấy ăn để, ăn nhồm nhoà m |
| | mâchoire de frein |
| | má phanh |