Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
máy


machine; appareil
Máy khâu
machine à coudre
Máy ảnh
appareil photographique
mécanique
Cầu thang máy
escalier mécanique
coudre à la machine
Máy cái quần
coudre un pantalon à la machine
remuer; agiter
Máy môi
remuer les lèvres
Máy chân
agiter les jambes
faire signe
Anh ấy máy tôi ra ngoài
il m'a fait signe pour que je sorte
(ít dùng) fouiller le sol
Ä‘á»i cua cua máy, Ä‘á»i cáy cáy đào
les parents doivent laisser aux enfants le soin de s'occuper de leur propre sort
như cái máy
machinalement



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.